Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prudence




prudence
['pru:dns]
danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
sự khôn ngoan; tính khôn ngoan


/prudence/

danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
sự khôn ngoan; tính khôn ngoan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prudence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.