Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prussic




prussic
['prʌsik]
tính từ
(thuộc) chất xanh Phổ
prussic acid
(hoá học) axit Xyanhyđric


/prussic/

tính từ
(thuộc) chất xanh Phổ
prussic acid (hoá học) axit Xyanhyđric

Related search result for "prussic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.