Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public house




public+house
['pʌblik'haus]
Cách viết khác:
pub
[pʌb]
danh từ
quán rượu, tiệm rượu


/'pʌblik'haus/

danh từ, (viết tắt) pub
quán rượu, tiệm rượu
quán ăn, quán tr

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "public house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.