Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public life




public+life
['pʌblik'laif]
danh từ
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung


/'pʌblik'laif/

danh từ
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung

Related search result for "public life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.