|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public utility
danh từ ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt )
public+utility | ['pʌblik,ju:'tiliti] | | danh từ | | | ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt, tàu hoả....) | | | public utility companies | | các công ty dịch vụ công cộng |
|
|
|
|