Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puerility




puerility
[pjuə'riləti]
danh từ
tính trẻ con, cách cư xử non nớt, trạng thái trẻ con
(số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con (hành động, tư tưởng.. ấu trĩ, dại dột)


/pjuə'riliti/

danh từ
tính trẻ con; trạng thái trẻ em
(số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puerility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.