Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pullet




pullet
['pulit]
danh từ
gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng)


/'pulit/

danh từ
gà mái tơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pullet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.