|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulley block
Chuyên ngành kỹ thuật hệ puli hệ thống ròng rọc khối puli khối ròng rọc palăng ròng rọc ròng rọc nâng ròng rọc và puli Lĩnh vực: giao thông & vận tải bộ puli (dụng cụ trên boong) Lĩnh vực: xây dựng múp Lĩnh vực: toán & tin múp, palăng
|
|
|
|