Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puma





puma


puma

A long-tailed wild cat with no spots. It is also known as the cougar, panther, mountain lion, and catamont.

['pju:mə]
Cách viết khác:
cougar
[ll]
danh từ
(động vật học) báo sư tử (động vật thuộc họ mèo, ở Mỹ)
bộ lông báo sư tử


/'pju:mə/

danh từ
(động vật học) báo sư tử
bộ lông báo sư tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.