Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pun




pun
[pʌn]
danh từ
(pun on something) trò chơi chữ; sự chơi chữ
the slogan was a pun on the name of the product
khẩu hiệu đó là một trò chơi chữ về tên của sản phẩm
nội động từ
(to pun on something) chơi chữ
He's always punning and I don't find it funny
Lúc nào hắn cũng chơi chữ, nhưng tôi chẳng thấy buồn cười gì cả


/pʌn/

danh từ
sự chơi chữ

nội động từ
chơi chữ

ngoại động từ
nện, đầm (đất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.