Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctuation mark





punctuation+mark
. , ? ! ;

punctuation mark

Punctuation marks are symbols that are used in sentences and phrases to make the meaning clearer. Some punctuation marks are the period (.), comma (,), question mark (?), exclamation point (!), colon (:) and semicolon(;).

[,pʌηkt∫u'ei∫n'mɑ:k]
danh từ
dấu chấm câu


/,pʌɳktju'eiʃn,mɑ:k/

danh từ
dấu chấm câu

Related search result for "punctuation mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.