Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punishment




punishment
['pʌni∫mənt]
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị
capital punishment
tội tử hình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi


/'pʌniʃmənt/

danh từ
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "punishment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.