Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punnet




punnet
['pʌnit]
danh từ
giỏ (đựng rau quả...)


/'pʌnit/

danh từ
giỏ (đựng rau quả...)

Related search result for "punnet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.