Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purée




purée
['pjuərei]
danh từ
chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn
apple puree
táo nghiền nhuyễn
ngoại động từ
nghiền nhừ (trái cây, rau)


/'pjuərei/

danh từ
món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.