|  purification 
 
 
 
 
  purification |  | [,pjuərifi'kei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế |  |  |  | sự rửa tội |  |  |  | (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ) |  |  |  | The Purification of the Virgin Mary |  |  |  | lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri | 
 
 
  /,pjuərifi'keiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế 
  (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ) !The Purification [of the Virgin Mary] 
  lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri 
 
 |  |