Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puritanism




puritanism
['pjuəritənizəm]
danh từ
(Puritanism) Thanh giáo
chủ nghĩa đạo đức


/'pjuəritənizm/

danh từ
(Puritanism) Thanh giáo
chủ nghĩa đạo đức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.