Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purpuric




purpuric
[pə:'pjuərik]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết


/pə:'pjuərik/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.