Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-pin




push-pin
['pu∫'pin]
danh từ
trò chơi ghim (của trẻ con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh rệp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn


/'puʃpin/

danh từ
trò chơi ghim (của trẻ con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh rệp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn

Related search result for "push-pin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.