Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pustulation




pustulation
[,pʌstju'lei∫n]
danh từ
sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ
mụn mủ


/,pʌstju'leiʃn/

danh từ
sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ
mụn mủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.