Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putative




putative
['pju:tətiv]
tính từ
được giả định là, được coi là, thường được cho là
his putative father
người mà người ta vẫn cho là bố nó


/'pju:tətiv/

tính từ
giả định là, được cho là, được coi là
his putative father người mà người ta cho là bố hắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.