Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyramidia




danh từ
số nhiều
xem pyramidion



pyramidia
[,pirə'midiə]
danh từ, số nhiều
xem pyramidion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.