Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrometry




pyrometry
[pai'rɔmitri]
danh từ
phép đo nhiệt cao


/pai'rɔmitri/

danh từ
phép đo nhiệt cao

Related search result for "pyrometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.