Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quern




quern
[kwə:n]
danh từ
cối xay, quay tay
pepper quern
cối xay hạt tiêu


/kwə:n/

danh từ
cối xay, quay tay
pepper quern cối xay hạt tiêu

Related search result for "quern"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quern"
    quern quorum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.