quintet
quintet | [kwin'tet] | | Cách viết khác: | | quintette | | [kwin'tet] | | danh từ | | | bộ năm, nhóm năm | | | (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người |
/kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/
danh từ bộ năm, nhóm năm (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người
|
|