|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radial
radial | ['reidiəl] | | tính từ | | | (vật lý), (toán học) (thuộc) tia,, như tia, như bán kính | | | xuyên tâm, toả tròn | | | radial symmetry | | đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn | | | (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe) | | | radial spokes | | nan hoa (bánh xe đạp..) | | | (giải phẫu) (thuộc) xương quay | | | radial artery | | động mạch quay | | | radial nerve | | dây thần kinh quay | | danh từ | | | (giải phẫu) động mạch quay | | | dây thần kinh quay | | | lốp có bố toả tròn (của bánh xe) (như) radial-ply tyre |
(thuộc) tia, theo tia; theo bán kính
/'reidjəl/
tính từ (vật lý), (toán học) (thuộc) tia xuyên tâm, toả tròn radial symmetry đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn (giải phẫu) (thuộc) xương quay radial artery động mạch quay radial nerve dây thần kinh quay
danh từ (giải phẫu) động mạch quay dây thần kinh quay
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radial"
|
|