Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragged




ragged
['rægid]
tính từ
rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
ragged clothes
quần áo rách tả tơi
a ragged coat
chiếc áo khoác rách tả tơi
a ragged old man
một ông già ăn mặc rách rưới
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
ragged rocks
những tảng đá lởm chởm
ragged ground
đất gồ ghề lổn nhổn
tả tơi; rời rạc, không đều
ragged clouds
những đám mây tả tơi
ragged performance
cuộc biểu diễn rời rạc
ragged chorus
bản hợp xướng không đều
ragged time in rowing
nhịp mái chèo không đều
ragged fire
tiếng súng rời rạc


/'rægid/

tính từ
rách tã, rách tả tơi, rách rưới
ragged clothes quần áo rách tã
a ragged fellow người ăn mặc rách rưới
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
ragged rocks những tảng đá lởm chởm
ragged ground đất gồ ghề lổn nhổn
tả tơi; rời rạc, không đều
ragged clouds những đám mây tả tơi
ragged performance cuộc biểu diễn rời rạc
ragged chorus bản hợp xướng không đều
ragged time in rowing nhịp mái chèo không đều
ragged fire tiếng súng rời rạc

Related search result for "ragged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.