Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
railwayman




danh từ
nhân viên đường sắt



railwayman
['reilweimən]
dang từ, số nhiều railwaymen
nhân viên đường sắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.