Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rajah




danh từ
vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ)



rajah
['rɑ:dʒə]
Cách viết khác:
raja
['rɑ:dʒə]
danh từ
vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ấn độ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.