|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rakishness
danh từ tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn
rakishness | ['reiki∫nis] | | danh từ | | | tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng | | | sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn |
|
|
|
|