Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rambutan





rambutan
[ræm'bu:tən]
danh từ
quả chôm chôm
cây chôm chôm (như) rambutan tree


/ræm'bu:tən/

danh từ
quả chôm chôm
(thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.