Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
random





random
['rændəm]
danh từ
at random
ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ
to draw the winning numbers at random
rút ra số trúng một cách hú hoạ
to open a book at random
mở đại ra một trang sách
to speak at random
nói bậy bạ
to shoot/fire at random
bắn càn, bắn bừa bãi
tính từ
ẩu, ngẫu nhiên, tùy tiện
a random remark
một lời nhận xét ẩu, một lời nhận xét tùy tiện
a random shot
một phát bắn bừa
a random sample/selection
một mẫu/sự tuyển lựa tình cờ



ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên

/'rændəm/

danh từ
at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi

tính từ
ẩu, bừa
a random remark một lời nhận xét ẩu
a random shot một phát bắn bừa

Related search result for "random"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.