| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  rapprochement 
 
 
 
 
  rapprochement |  | [ræ'prɔ∫mɔη] |  |  | danh từ |  |  |  | việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước) |  |  |  | bring about a rapprochement between warring states |  |  | dẫn đến sự lập lại mối quan hệ hữu nghị giữa các nước | 
 
 
  /ræ'prɔʃmỴ:ɳ/ 
 
  danh từ 
  việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước) 
 
 |  |  
		|  |  |