Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raspberry-cane




raspberry-cane
['rɑ:zbəri'kein]
danh từ, (thường) số nhiều
(thực vật học) cây mâm xôi


/'rɑ:zbərikein/

danh từ, (thường) số nhiều
(thực vật học) cây mâm xôi

Related search result for "raspberry-cane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.