Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rateable




rateable
Xem ratable


/'reitəbl/ (rateable) /'reitəbl/

tính từ
có thể đánh giá được
có thể bị đánh thuế địa phương
ratable property tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
(từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
a ratable share phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

Related search result for "rateable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.