|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razzmatazz
danh từ (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng all the razzmatazz of showbiz tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn
razzmatazz | [,ræzmə'tæz] | | danh từ | | | (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng | | | all the razzmatazz of showbiz | | tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn |
|
|
|
|