Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reciprocation




reciprocation
[ri,siprə'kei∫n]
danh từ
sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
(toán học) sự thay đổi cho nhau


/ri,siprə'keiʃn/

danh từ
sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
(toán học) sự thay đổi cho nhau

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.