Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reclaimable




reclaimable
[ri'kleiməbl]
tính từ
có thể cải tạo, có thể giác ngộ
(nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo (đất)
có thể phục hồi, có thể tái chế (nguyên liệu..)
có thể thuần hoá (thú rừng); có thể khai hoá
có thể đòi lại, có thể giành lại
(từ hiếm, nghĩa hiếm) có thể phản đối, có thể khiếu nại


/ri'kleiməbl/

tính từ
có thể cải tạo, có thể giác ngộ
(nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reclaimable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.