Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reclaimation




reclaimation
[,reklə'mei∫n]
danh từ
sự cải tạo, sự giác ngộ
(nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo (đất)
sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
sự đòi lại, sự giành lại
sự phục hồi, sự tái chế (nguyên liệu..)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại


/,reklə'meiʃn/

danh từ
sự cải tạo, sự giác ngộ
(nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
sự đòi lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.