Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconvert




reconvert
[,ri:kən'və:t]
ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
đổi lại, biến đổi lại


/'ri:kən'və:t/

ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
đổi lại, biến đổi lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.