|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconvert
reconvert | [,ri:kən'və:t] |  | ngoại động từ | |  | làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại | |  | đổi lại, biến đổi lại |
/'ri:kən'və:t/
ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
đổi lại, biến đổi lại
|
|
|
|