Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
record-player




record-player
['rekɔ:d'pleiə]
Cách viết khác:
phonograph
['founəgrɑ:f]
như phonograph


/'rekɔ:,pleiə/

danh từ
máy hát, máy quay đĩa

Related search result for "record-player"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.