Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redbaiting




redbaiting
['red'beitiη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản


/'red,betiɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.