Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redemption




redemption
[ri'demp∫n]
danh từ
sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết, sự được trả hết (nợ)
sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
sự thực hiện, sự giữ trọn
the redemption of a promise
sự thực hiện một lời hứa
(tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
beyond/past/without redemption
vô phương cứu vãn



sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ)

/ri'dempʃn/

danh từ
sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)
sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
beyond (past, without) redemption không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)
sự thực hiện, sự giữ trọn
the redemption of a promise sự thực hiện một lời hứa
(tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.