Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redintegration




redintegration
[re,dinti'grei∫n]
danh từ
sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn


/re,dinti'greiʃn/

danh từ
sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.