|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redouble
redouble | [,ri:'dʌbl] | | ngoại động từ | | | làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm | | | to redouble one's efforts | | cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa | | | khoẻ hơn, mãnh liệt hơn | | nội động từ | | | gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn, mãnh liệt hơn (trước đây) | | | tố gấp đôi nữa (trong bài brít) |
/ri'dʌbl/
ngoại động từ làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm to redouble one's efforts cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa
nội động từ gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)
|
|
Related search result for "redouble"
|
|