Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reeler




reeler
['ri:lə]
danh từ
người quay tơ
người quẩn chí


/'ri:lə/

danh từ
người quay tơ
người quẩn chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reeler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.