Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reffexible




reffexible
[ri,fleksi'biliti]
danh từ
tính phản chiếu, tính phản xạ


/ri'fleksəbl/

tính từ
có thể phản chiếu, có thể phản xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.