Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refluence




refluence
['refluəns]
danh từ
sự chảy ngược, sự chảy lùi
sự rút xuống (thuỷ triều)
sự chảy về tim (máu)


/'refluəns/

danh từ
sự chảy ngược, sự chảy lùi
sự rút xuống (thuỷ triều)
sự chảy về tim (máu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.