|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refresher course
danh từ lớp bồi dưỡng
refresher+course | [ri'fre∫ə'kɔ:s] | | danh từ | | | lớp hướng dẫn các kỹ thuật mới và các tiến triển mới trong một công việc hoặc một nghề nào đó; lớp tu nghiệp; lớp bồi dưỡng |
|
|
|
|