Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refutable




refutable
[ri'fjutəbl]
tính từ
có thể bác bỏ lại, có thể bẻ lại



(logic học) bác bỏ được

/refjutəbl/

tính từ
có thể bác, có thể bẻ lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refutable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.