Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regalement




regalement
[ri'geilmənt]
danh từ
sự thết đãi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá


/ri'geilmənt/

danh từ
sự thết đâi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.